Cập nhật danh sách các khối thi và tổ hợp môn xét tuyển Đại học để thí sinh có sự chọn lựa sớm nhất, chuẩn bị cho mùa tuyển sinh năm 2018 sắp tới.
- Điểm chuẩn trường Đại học Kinh tế quốc dân chính thức năm 2017
- Đề thi thử môn Vật lý có lời giải cho teen thi THPT Quốc gia 2018
- Đề thi thử môn Toán kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018
Danh sách tổ hợp môn xét tuyển và khối thi Đại học năm 2018
Theo đó để giúp các thí sinh bước vào Kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 một cách tự tin nhất, Ban tư vấn Cao đẳng Y Dược Hà Nội, Ban tuyển sinh Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đã giúp các em thống kê danh sách các khối thi và tổ hợp môn xét tuyển năm 2018 cụ thể như sau:
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối B
STT | Khối Thi | Môn Thi |
1 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
2 | B01 | Toán, Sinh học, Lịch sử |
3 | B02 | Toán, Sinh học, Địa lí |
4 | B03 | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
5 | B04 | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân |
6 | B05 | Toán, Sinh học, Khoa học xã hội |
7 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối D
STT | Khối Thi | Môn Thi |
1 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
2 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
3 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
4 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
5 | D05 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
6 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
7 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
8 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
9 | D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
10 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
11 | D11 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
12 | D12 | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
13 | D13 | Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
14 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
15 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
16 | D16 | Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
17 | D17 | Toán, Địa lí, Tiếng Nga |
18 | D18 | Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
19 | D19 | Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
20 | D20 | Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
21 | D21 | Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
22 | D22 | Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
23 | D23 | Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
24 | D24 | Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
25 | D25 | Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
26 | D26 | Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
27 | D27 | Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
28 | D28 | Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
29 | D29 | Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
30 | D30 | Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
31 | D31 | Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
32 | D32 | Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
33 | D33 | Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
34 | D34 | Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
35 | D35 | Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
36 | D41 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức |
37 | D42 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga |
38 | D43 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật |
39 | D44 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
40 | D45 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung |
41 | D52 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga |
42 | D54 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp |
43 | D55 | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
44 | D61 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức |
45 | D62 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
46 | D63 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
47 | D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
48 | D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
49 | D66 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
50 | D68 | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
51 | D69 | Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
52 | D70 | Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
53 | D72 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
54 | D73 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
55 | D74 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
56 | D75 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
57 | D76 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
58 | D77 | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
59 | D78 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
60 | D79 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
61 | D80 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
62 | D81 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật |
63 | D82 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
64 | D83 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung |
65 | D84 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
66 | D85 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức |
67 | D86 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga |
68 | D87 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp |
69 | D88 | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật |
70 | D90 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
71 | D91 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp |
72 | D92 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức |
73 | D93 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga |
74 | D94 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật |
75 | D95 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung |
76 | D96 | Toán, Khoa học xã hội, Anh |
77 | D97 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp |
78 | D98 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức |
79 | D99 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối A
STT | Khối Thi | Môn Thi |
1 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
2 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
3 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học |
4 | A03 | Toán, Vật lí, Lịch sử |
5 | A04 | Toán, Vật lí, Địa lí |
6 | A05 | Toán, Hóa học, Lịch sử |
7 | A06 | Toán, Hóa học, Địa lí |
8 | A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí |
9 | A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân |
10 | A09 | Toán, Địa lý, Giáo dục công dân |
11 | A10 | Toán, Lý, Giáo dục công dân |
12 | A11 | Toán, Hóa, Giáo dục công dân |
13 | A12 | Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội |
14 | A14 | Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí |
15 | A15 | Toán, KH tự nhiên, Giáo dục công dân |
16 | A16 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn |
17 | A17 | Toán, Vật lý, Khoa học xã hội |
18 | A18 | Toán, Hoá học, Khoa học xã hội |
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối C
STT | Khối Thi | Môn Thi |
1 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
2 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
3 | C02 | Ngữ văn, Toán, Hóa học |
4 | C03 | Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
5 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
6 | C05 | Ngữ văn, Vật lí, Hóa học |
7 | C06 | Ngữ văn, Vật lí, Sinh học |
8 | C07 | Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử |
9 | C08 | Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
10 | C09 | Ngữ văn, Vật lí, Địa lí |
11 | C10 | Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử |
12 | C12 | Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử |
13 | C13 | Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
14 | C14 | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
15 | C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
16 | C16 | Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân |
17 | C17 | Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân |
18 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
19 | C20 | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối H
STT | Khối Thi | Môn Thi |
1 | H00 | Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 |
2 | H01 | Toán, Ngữ văn, Vẽ |
3 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu |
4 | H03 | Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu |
5 | H04 | Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu |
6 | H05 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu |
7 | H06 | Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật |
8 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí |
9 | H08 | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |