Danh sách tổ hợp môn xét tuyển và khối thi Đại học năm 2018

927

Cập nhật danh sách các khối thi và tổ hợp môn xét tuyển Đại học để thí sinh có sự chọn lựa sớm nhất, chuẩn bị cho mùa tuyển sinh năm 2018 sắp tới.

Danh sách tổ hợp môn xét tuyển và khối thi Đại học năm 2018

Danh sách tổ hợp môn xét tuyển và khối thi Đại học năm 2018

Theo đó để giúp các thí sinh bước vào Kỳ thi THPT Quốc gia năm 2018 một cách tự tin nhất, Ban tư vấn Cao đẳng Y Dược Hà Nội, Ban tuyển sinh Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur đã giúp các em thống kê danh sách các khối thi và tổ hợp môn xét tuyển năm 2018 cụ thể như sau:

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối B

STT Khối Thi Môn Thi
1 B00 Toán, Hóa học, Sinh học
2 B01 Toán, Sinh học, Lịch sử
3 B02 Toán, Sinh học, Địa lí
4 B03 Toán, Sinh học, Ngữ văn
5 B04 Toán, Sinh học, Giáo dục công dân
6 B05 Toán, Sinh học, Khoa học xã hội
7 B08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối D

STT Khối Thi Môn Thi
1 D01 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
2 D02 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
3 D03 Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
4 D04 Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
5 D05 Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức
6 D06 Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật
7 D07 Toán, Hóa học, Tiếng Anh
8 D08 Toán, Sinh học, Tiếng Anh
9 D09 Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
10 D10 Toán, Địa lí, Tiếng Anh
11 D11 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
12 D12 Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
13 D13 Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
14 D14 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
15 D15 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
16 D16 Toán, Địa lí, Tiếng Đức
17 D17 Toán, Địa lí, Tiếng Nga
18 D18 Toán, Địa lí, Tiếng Nhật
19 D19 Toán, Địa lí, Tiếng Pháp
20 D20 Toán, Địa lí, Tiếng Trung
21 D21 Toán, Hóa học, Tiếng Đức
22 D22 Toán, Hóa học, Tiếng Nga
23 D23 Toán, Hóa học, Tiếng Nhật
24 D24 Toán, Hóa học, Tiếng Pháp
25 D25 Toán, Hóa học, Tiếng Trung
26 D26 Toán, Vật lí, Tiếng Đức
27 D27 Toán, Vật lí, Tiếng Nga
28 D28 Toán, Vật lí, Tiếng Nhật
29 D29 Toán, Vật lí, Tiếng Pháp
30 D30 Toán, Vật lí, Tiếng Trung
31 D31 Toán, Sinh học, Tiếng Đức
32 D32 Toán, Sinh học, Tiếng Nga
33 D33 Toán, Sinh học, Tiếng Nhật
34 D34 Toán, Sinh học, Tiếng Pháp
35 D35 Toán, Sinh học, Tiếng Trung
36 D41 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức
37 D42 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
38 D43 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật
39 D44 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
40 D45 Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung
41 D52 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga
42 D54 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp
43 D55 Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung
44 D61 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức
45 D62 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
46 D63 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật
47 D64 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
48 D65 Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung
49 D66 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
50 D68 Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
51 D69 Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
52 D70 Ngữ Văn, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
53 D72 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
54 D73 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
55 D74 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
56 D75 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
57 D76 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
58 D77 Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
59 D78 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
60 D79 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
61 D80 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga
62 D81 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nhật
63 D82 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
64 D83 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Trung
65 D84 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
66 D85 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Đức
67 D86 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nga
68 D87 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Pháp
69 D88 Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Nhật
70 D90 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
71 D91 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Pháp
72 D92 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Đức
73 D93 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nga
74 D94 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Nhật
75 D95 Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Trung
76 D96 Toán, Khoa học xã hội, Anh
77 D97 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Pháp
78 D98 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Đức
79 D99 Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Nga

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối A

STT Khối Thi Môn Thi
1 A00 Toán, Vật lí, Hóa học
2 A01 Toán, Vật lí, Tiếng Anh
3 A02 Toán, Vật lí, Sinh học
4 A03 Toán, Vật lí, Lịch sử
5 A04 Toán, Vật lí, Địa lí
6 A05 Toán, Hóa học, Lịch sử
7 A06 Toán, Hóa học, Địa lí
8 A07 Toán, Lịch sử, Địa lí
9 A08 Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân
10 A09 Toán, Địa lý, Giáo dục công dân
11 A10 Toán, Lý, Giáo dục công dân
12 A11 Toán, Hóa, Giáo dục công dân
13 A12 Toán, Khoa học tự nhiên, KH xã hội
14 A14 Toán, Khoa học tự nhiên, Địa lí
15 A15 Toán, KH tự nhiên, Giáo dục công dân
16 A16 Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn
17 A17 Toán, Vật lý, Khoa học xã hội
18 A18 Toán, Hoá học, Khoa học xã hội

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối C

STT Khối Thi Môn Thi
1 C00 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
2 C01 Ngữ văn, Toán, Vật lí
3 C02 Ngữ văn, Toán, Hóa học
4 C03 Ngữ văn, Toán, Lịch sử
5 C04 Ngữ văn, Toán, Địa lí
6 C05 Ngữ văn, Vật lí, Hóa học
7 C06 Ngữ văn, Vật lí, Sinh học
8 C07 Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử
9 C08 Ngữ văn, Hóa học, Sinh học
10 C09 Ngữ văn, Vật lí, Địa lí
11 C10 Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử
12 C12 Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử
13 C13 Ngữ văn, Sinh học, Địa lí
14 C14 Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
15 C15 Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội
16 C16 Ngữ văn, Vật lí, Giáo dục công dân
17 C17 Ngữ văn, Hóa học, Giáo dục công dân
18 C19 Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
19 C20 Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân

Danh sách tổ hợp các khối thi đại học mở rộng từ khối H

STT Khối Thi Môn Thi
1 H00 Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2
2 H01 Toán, Ngữ văn, Vẽ
3 H02 Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu
4 H03 Toán, Khoa học tự nhiên, Vẽ Năng khiếu
5 H04 Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu
6 H05 Ngữ văn, Khoa học xã hội, Vẽ Năng khiếu
7 H06 Ngữ văn, Tiếng Anh,Vẽ mỹ thuật
8 H07 Toán, Hình họa, Trang trí
9 H08 Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật